Characters remaining: 500/500
Translation

giằng xé

Academic
Friendly

Từ "giằng xé" trong tiếng Việt có nghĩahành động cướp, hoặc tranh giành một cách mạnh mẽ, dữ dội, thường giữa hai hoặc nhiều bên. Từ này có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc, tình huống hoặc hành động trong đó sự xung đột, đấu tranh hoặc khác biệt rất lớn.

Định nghĩa:
  • Giằng xé: Cướp nhau, cấu giữa các bên. thể hiện sự tranh giành, xung đột không chỉ trong vật chất còn trong cảm xúc.
dụ sử dụng:
  1. Cảm xúc:

    • "Trong lòng tôi luôn giằng xé giữa việc theo đuổi ước mơ trách nhiệm gia đình." (Tức là sự đấu tranh giữa hai lựa chọn khác nhau).
  2. Tình huống:

    • "Hai đội bóng đang giằng xé nhau quyết liệt trên sân cỏ." (Nghĩa là hai đội bóng đang tranh đấu rất mạnh mẽ để giành chiến thắng).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tâm trạng của tôi giằng xé giữa nỗi buồn niềm vui khi nghe tin vui tin buồn cùng lúc." (Từ "giằng xé" thể hiện sự phức tạp trong cảm xúc con người).
Phân biệt các biến thể:
  • Giằng xé thường dùng trong ngữ cảnh xung đột, tranh giành.
  • chỉ đơn thuần hành động rách, không mang nghĩa tranh giành.
  • Giằng có thể hiểu kéo mạnh, nhưng khi kết hợp với "" thì tạo thành nghĩa sâu hơn về mâu thuẫn.
Từ gần giống:
  • Tranh giành: Cũng thể hiện sự cạnh tranh, nhưng "tranh giành" có thể nhẹ nhàng hơn so với "giằng xé".
  • Xung đột: Diễn tả sự không đồng ý, nhưng không nhất thiết phải hành động vật .
Từ đồng nghĩa:
  • Cấu : Cũng có nghĩahành động cướp giật, nhưng thường mang tính chất bạo lực hơn.
  • Đấu tranh: Thể hiện sự cố gắng để đạt được điều đó, nhưng không nhất thiết phải yếu tố rách.
Liên quan:
  • Từ "giằng xé" có thể dùng để chỉ không chỉ trong tình huống vật chất còn trong mối quan hệ xã hội, tâm lý con người.
  1. Cướp nhau, cấu .

Comments and discussion on the word "giằng xé"